1. Nồi hơi đốt dầu hộp khói ướt:
Đặc tính kỹ thuật
- Kiểu ống lò ống lửa, nằm ngang
- 3 pass, hộp khói ướt
- Hiệu suất: 89 ~ 90%
- Điều khiển: hoàn toàn tự động
- Nhiên liệu đốt: dầu DO, dầu FO, gas.
Mã hiệu | LD3/10W | LD3/13W | LD3.5/10W | LD3.5/10W | LD4/10W | LD4/13W |
Năng suất sinh hơi (kg/h) |
3000 | 3000 | 3500 | 3500 | 4000 | 4000 |
Áp suất làm việc (kG/cm2) | 10 | 13 | 10 | 10 | 10 | 13 |
Nhiệt độ hơi bão hòa (oC | 183 | 194 | 183 | 183 | 183 | 194 |
Mã hiệu | LD5/10W | LD5/13W | LD6/13W | LD7/13W | LD8/13W | LD10/13W |
Năng suất sinh hơi (kg/h) |
5000 | 5000 | 6000 | 7000 | 8000 | 10000 |
Áp suất làm việc (kG/cm2) | 10 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 |
Nhiệt độ hơi bão hòa (oC | 183 | 194 | 194 | 194 | 194 | 194 |
2. Nồi hơi đốt dầu hộp khói ướt (ống lò lệch tâm):
Đặc tính kỹ thuật:
- Kiểu ống lò ống lửa, nằm ngang
- 3 pass, hộp khói ướt, ống lò bố trí lệch tâm
- Hiệu suất: 89 ~ 90%
- Điều khiển: hoàn toàn tự động
- Nhiên liệu đốt: dầu DO, dầu FO, gas
Mã hiệu | LD1/8WH | LD1/10WH | LD1.5/10WH | LD2/10WH | LD2.5/10WH | LD2.5/14WH |
Năng suất sinh hơi (kg/h) |
1000 | 1000 | 1500 | 2000 | 2500 | 2500 |
Áp suất làm việc (kG/cm2) | 8 | 10 | 10 | 10 | 10 | 14 |
Nhiệt độ hơi bão hòa (oC | 175 | 183 | 183 | 183 | 183 | 197 |
3. Nồi hơi đốt dầu hộp khói khô:
Đặc tính kỹ thuật:
- Kiểu ống lò ống lửa, nằm ngang
- 3 pass, hộp khói khô
- Hiệu suất: 86 ~ 87%
- Điều khiển: hoàn toàn tự động
- Nhiên liệu đốt: dầu DO, dầu FO, gas
Mã hiệu | LD0.2/8K | LD0.3/8K | LD0.5/8K | LD0.6/8K |
Năng suất sinh hơi (kg/h) |
1000 | 1000 | 1500 | 2000 |
Áp suất làm việc (kG/cm2) | 8 | 10 | 10 | 10 |
Nhiệt độ hơi bão hòa (oC | 175 | 183 | 183 | 183 |
4. Nồi hơi đốt dầu kiểu trực lưu:
Đặc tính kỹ thuật:
- Kiểu ống nước, đứng
- Trực lưu
- Hiệu suất: 88 ~ 89%
- Điều khiển: hoàn toàn tự động
- Nhiên liệu đốt: dầu DO, dầu FO, gas.
Mã hiệu | LD0.1/5D | D0.15/5D | LD0.2/5D | D0.3/8D | LD0.5/8D | LD 1/8D |
Năng suất sinh hơi (kg/h) |
100 | 150 | 200 | 300 | 500 | 1000 |
Áp suất làm việc (kG/cm2) | 5 | 5 | 5 | 8 | 8 | 8 |
Nhiệt độ hơi bão hòa (oC | 158 | 158 | 158 | 175 | 175 | 175 |
Ghi chú: Trên đây là thông số các nồi hơi đốt dầu, đốt gas tiêu chuẩn thông dụng.
Các nồi hơi có thông số khác sẽ được thiết kế, chế tạo và cung cấp theo yêu cầu đặt hàng.