I. Giới thiệu
Lò hơi đốt Dầu, Gas, LPG, CNG, Biogas thuộc lớp lò hơi ống lò ống lửa có công suất dưới 50 tấn/giờ
Dạng lò này được sử dụng cho những khu vực có yêu cầu cao về môi trường hoặc không gian lắp đặt chật hẹp
Nồi hơi đốt dầu, gas do CTy Nồi Hơi Việt Nam thiết kế chế tạo có những ưu điểm vượt trội sau:
- Ưu điểm đầu tiên phải kể tới đó là khởi động nhanh; cơ chế vận hành, bảo trì bảo dưỡng dễ dàng, đơn giản
- Tiết kiệm điện năng
- Ống lò được thiết kế theo dạng dập sóng để tăng quá trình trao đổi nhiệt đồng thời giúp tăng hiệu suất buồng đốt
- Được thiết kế 3 pass và hộp khói ướt để tránh quá tải nhiệt
- Chế độ tự động bảo vệ lò hơi theo 3 cấp: bảo vệ quá tải áp, bảo vệ quá nhiệt độ, và bảo vệ cạn nước
- Đảm bảo duy trì lượng hơi và áp suất ổn định
- Diện tích lắp đặt nhỏ gọn hơn rất nhiều so với nồi hơi tầng sôi, nồi hơi ghi xích, nồi hơi ghi tĩnh khác
- Yếu điểm: chi phí nguyên vật liệu cao.
II. Đặc tính kỹ thuật lò hơi đốt dầu/Gas
- Năng suất sinh hơi định mức : 100-30.000 Kg/giờ
- Áp suất làm việc định mức : 10-25 KG/cm2
- Áp suất thử thủy lực : Áp suất làm việc x 1.5
- Nhiệt độ hơi : 183 – 230 0C
- Nhiên liệu đốt : Gas (LPG), CNG/ Dầu DO/ Dầu FO
- Chế độ vận hành : tự động
- Tiêu chuẩn thiết kế : ASTM & TCVN
- Tiêu chuẩn chế tạo : ASTM & TCVN
- Khí thải : QCVN19:2009/BTNMT
- Suất tiêu hao nhiên liệu : 65 lít/ tấn hơi với dầu DO
III. Dưới đây là các loại Nồi hơi Đốt Dầu/Gas cơ bản
Nồi Hơi Đốt Dầu/Gas Dạng Đứng
|
|||
Mã Hiệu | Công suất (Kg/h) | Áp suất làm việc (Kg/cm²) | Nhiệt độ hơi (ºC) |
LD0.1/5D | 100 | 5 | 158 |
LD0.15/5D | 150 | 5 | 158 |
LD0.2/5D | 200 | 5 | 158 |
LD0.3/8D | 300 | 8 | 175 |
LD0.5/8D | 500 | 8 | 175 |
LD1/10D | 1000 | 10 | 183 |
LD1.5/10D | 1500 | 10 | 183 |
Nồi Hơi đốt Dầu/Gas Kiểu Nằm, Ồng lò lệch tâm
|
|||
Mã Hiệu | Công suất (Kg/h) | Áp suất làm việc (Kg/cm²) | Nhiệt độ hơi (ºC) |
LD1/8W | 1000 | 8 | 175 |
LD15/8W | 1500 | 8 | 175 |
LD2/10W | 2000 | 10 | 183 |
LD2/12W | 2000 | 12 | 194 |
LD2.5/10W | 2500 | 10 | 183 |
LD2.5/12W | 2500 | 12 | 194 |
Nồi Hơi đốt Dầu/Gas Kiểu Nằm, Ồng lò thẳng tâm
|
|||
Mã Hiệu | Công suất (Kg/h) | Áp suất làm việc (Kg/cm²) | Nhiệt độ hơi (ºC) |
LD3/10WH | 3000 | 10 | 183 |
LD4/10WH | 4000 | 10 | 183 |
LD5/10WH | 5000 | 10 | 183 |
LD6/10WH | 6000 | 10 | 183 |
LD7/10WH | 7000 | 10 | 183 |
LD8/10WH | 8000 | 10 | 183 |
LD9/10WH | 9000 | 10 | 183 |
LD10/10WH | 10000 | 10 | 183 |
LD11/12WH | 11000 | 12 | 191 |
LD12/12WH | 12000 | 12 | 191 |
LD15/16WH | 15000 | 16 | 209 |