Nồi hơi sử dụng điện trở: Là loại nồi hơi sử dụng nguồn điện để đốt nóng trực tiếp thông qua các điện trở, thường là loại có công xuất nhỏ có công suất từ 7Kg hơi/h đến 200kg hơi/h. Có kết cấu rất gọn nhẹ, không phát sinh khí thải, vận hành tự động hoàn toàn, an toàn và thân thiện môi trường.
Nồi hơi điện được sử dụng rất rộng rãi trong các ngành công nghệ thực phẩm, chế biến, các hộ kinh doanh sản xuất nhỏ, cô đặc, sấy nông sản thực phẩm, ngành may giặt ủi. Các nhà hàng khách sạn …
Với đặc điểm sinh hơi nhanh, an toàn và tiện lợi, giá thành đầu tư thiết bị rẻ nên được sử dụng rất nhiều.
Đặc điểm và thông số kỹ thuật:
Mã hiệu nồi hơi | Công suất sinh hơi (kg/h) | Áp suất làm việc (kG/cm2) | Nhiệt độ hơi bão hòa (oC) | Công suất điện trở (KW) |
LĐ0.025/8 | 25 | 8 | 175 | |
LĐ0.05/8 | 50 | 8 | 175 | |
LĐ0.075/8 | 75 | 8 | 175 | |
LĐ0.1/8 | 100 | 8 | 175 | |
LĐ0.15/8 | 150 | 8 | 175 | |
LĐ0.2/8 | 200 | 8 | 175 |
Ghi chú:
Áp suất làm việc trên đây là của nồi hơi tiêu chuẩn. Áp suất làm việc khác theo đơn đặt hàng.
Kích thước của bản thể lò hơi (không bao gồm thiết bị phụ)
Trên đây là các thông số các nồi hơi đốt tiêu chuẩn.
Các nồi hơi có thông số khác sẽ được cung cấp theo đơn đặt hàng.
1. Nồi hơi đốt than ống nước ba-lông ngang (Nồi hơi đốt than ống nước dạng E:)
Đặc điểm kỹ thuật:
- Kiểu ống nước tuần hoàn tự nhiên.
- 2 ba-lông bố trí theo chiều ngang.
- Ghi tĩnh.
- Cấp than, thải xỉ: thủ công.
- Hiệu suất lò: 75 – 78%.
- Nhiên liệu đốt: Than cục, than cám, củi…
Thông số | Đơn vị | Mã hiệu nồi hơi | ||||
LT0.75/10E | LT1/10E | LT1.5/10E | LT2/10E | LT2.5/10E | ||
Năng suất sinh hơi | Kg/h | 750 | 1000 | 1500 | 2000 | 2500 |
Áp suất làm việc (1) | Bar | 8 | 10 | 10 | 10 | 10 |
Nhiệt độ hơi bão hòa | oC | 175 | 183 | 183 | 183 | 183 |
Diện tích tiếp nhiệt | m2 | 25 | 30 | 53 | 80 | 90 |
Suất tiêu hao nhiên liệu (2) | Kg/h | 85 | 125 | 185 | 250 | 320 |
thể tích chứa hơi | m3 | 0.12 | 0.26 | 0.35 | 0.45 | 0.53 |
Thể tích chứa nước | m3 | 0.98 | 1.05 | 1.95 | 2.53 | 2.87 |
Kích thước nồi hơi (3) | ||||||
Dài | m | 2.65 | 2.65 | 3.35 | 3.60 | 3.60 |
Rộng | m | 1.2 | 1.45 | 2.20 | 2.40 | 3.00 |
Cao | m | 2.50 | 2.50 | 2.70 | 3.00 | 3.00 |
2. Nồi hơi đốt than ống nước ba-lông dọc (Nồi hơi đốt than ống nước dạng KE:)
Đặc điểm kỹ thuật:
- Kiểu ống nước tuần hoàn tự nhiên.
- 2 ba-lông bố trí theo chiều dọc.
- Ghi tĩnh, ghi lật.
- Cấp than: Cơ giới (máy rải than) hoặc thủ công.
- Hiệu suất lò: > 74%
- Nhiên liệu đốt: Than cục, than cám, củi…
Thông số | Đơn vị | Mã hiệu nồi hơi | |||||
LT3/10KE | LT4/10KE | LT5/10KE | LT6/10KE | LT7/10KE | LT8/10KE | ||
Năng suất sinh hơi | Kg/h | 3000 | 4000 | 5000 | 6000 | 7000 | 8000 |
Áp suất làm việc (1) | Bar | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
Nhiệt độ hơi bão hòa | oC | 183 | 183 | 183 | 183 | 183 | 183 |
Diện tích tiếp nhiệt | m2 | 92.5 | 123.5 | 154 | 186.4 | 217.5 | 230 |
Suất tiêu hao nhiên liệu (2) | Kg/h | 365 | 485 | 610 | 740 | 850 | 970 |
thể tích chứa hơi | m3 | 1.55 | 1.65 | 1.85 | 2.05 | 2.21 | 2.42 |
Thể tích chứa nước | m3 | 4.2 | 4.52 | 5.56 | 6.60 | 7.58 | 8.12 |
Kích thước nồi hơi (3) | |||||||
Dài | m | 4.55 | 5.11 | 5.88 | 6.21 | 6.45 | 6.75 |
Rộng | m | 3.00 | 3.00 | 3.00 | 3.00 | 3.00 | 3.00 |
Cao | m | 4.20 | 4.20 | 4.20 | 4.20 | 4.20 | 4.20 |
3. Nồi hơi đốt than kiểu đứng
Đặc điểm kỹ thuật:
- Kiểu ống lửa đứng.
- Ghi tĩnh.
- Cấp than, thải xỉ: Thủ công
- Hiệu suất lò: 67 ~ 70%
- Nhiên liệu đốt: Than cục, than cám, củi…
Thông số | Đơn vị | Mã hiệu nồi hơi | |||||
LT0.05/2D | LT0.1/5D | LT0.15/5D | LT0.2/7D | LT0.3/7D | LT0.5/8D | ||
Năng suất sinh hơi | Kg/h | 50 | 100 | 150 | 200 | 300 | 500 |
Áp suất làm việc (1) | Bar | 2 | 5 | 5 | 7 | 7 | 8 |
Nhiệt độ hơi bão hòa | oC | 133 | 158 | 158 | 170 | 170 | 175 |
Diện tích tiếp nhiệt | m2 | 3.0 | 3.5 | 6.0 | 12.0 | 17.5 | 28.0 |
Suất tiêu hao nhiên liệu (2) | Kg/h | 6.5 | 13 | 19 | 25 | 38 | 62 |
thể tích chứa hơi | m3 | 0.04 | 0.06 | 0.16 | 0.18 | 0.22 | 0.29 |
Thể tích chứa nước | m3 | 0.09 | 0.12 | 0.42 | 0.61 | 0.67 | 0.84 |
Kích thước nồi hơi (3) | |||||||
Đường Kính | m | 0.60 | 0.78 | 0.81 | 0.94 | 1.03 | 1.13 |
Cao | m | 1.65 | 1.65 | 2.22 | 2.30 | 2.50 | 2.60 |
Ghi chú:
(1) Áp suất làm việc trên đây là của nồi hơi tiêu chuẩn. Áp suất làm việc khác theo đơn đặt hàng.
(2) Suất tiêu hao nhiên liệu tính theo than cục 5a (Hòn Gai – Cẩm Phả) có nhiệt trị toàn phần khô: 7900kcal/kg.
(3) Kích thước của bản thể lò hơi (không bao gồm thiết bị phụ và ống khói)
Trên đây là các thông số các nồi hơi đốt than tiêu chuẩn.
Các nồi hơi có thông số khác sẽ được cung cấp theo đơn đặt hàng.
* Thông tin và hình ảnh thuộc về Công ty CP Nồi Hơi Việt Nam.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Nồi hơi đốt điện trở”